HỆ THỐNG CAMERA
- 02/12/2016
- 2955
HỆ THỐNG CAMERA
Hệ thống camera giúp bộ phận an ninh ghi nhận người ra vào, hoặc các đối tượng xâm nhập TTDL. Khi có vụ việc xảy ra, nhờ hệ thống an ninh hình ảnh có thể xác định nhanh chóng đối tượng gây mất an ninh.
Camera hồng ngoại analog giúp cho hệ thống camera vẫn có thể quan sát được rõ ràng đối tượng mà không cần ánh sáng.
Hệ thống có tính năng pop up hình ảnh khi quẹt thẻ sai tại các khu vực an ninh cao hoặc đi vào khu vực không cho phép khi kết nối với hệ thống an ninh tích hợp của cùng hãng, đảm bảo an ninh cho ngân hàng và các khu vực trọng yếu.
THUYẾT MINH KỸ THUẬT HỆ THỐNG CAMERA
1. Camera Fixed bullet Hồng Ngọai:
Ø (TVC-BIR6-MR-P) – GE Security (UTC F&S).
Ø Camera bullet hồng ngọai. Độ phân giải 600TVL, có thể lắp đặt trong nhà hoặc ngòai trời. Tiêu chuẩn IP67.
Camera Fixed Bullet IR: TVC-BIR6-MR-P.
Thông số kỹ thuật:
+ Cảm biến hình ảnh: 1/3inch-CCD.
+ Độ phân giải: 600TVL.
+ Độ sáng tối thiểu: 0.3lux/ F2.0-0,00 lux IR on.
+ Ngõ ra video: 1.0 vp-p.
+ Lọai ống kính: varifocal.
+ Tiêu cự: 3.3-12 mm.
+ Điều kiện lắp đặt: Trong nhà/ngòai trời (IP67).
2. Đầu ghi hình (Digial Video Recorder):
Ø (TVR-4016-XXX) – GE Security (UTC F&S).
Ø Đầu ghi hình TVR40, chuẩn nén hình H.264, ghi dữ liệu qua DVD/VCD, thông báo qua email có kèm hình ảnh. 16 ngõ vào hình ảnh. Truy xuất qua mạng Wan/Internet. Mở rộng dung lượng ổ cứng 12TB.
Digital Video Recorder: TVR-4016.
3. Thông số kỹ thuật:
Video |
|
|
Ngõ vào video |
AGC, 0.7 to 1.4 V p-p video accepted |
|
Độ phân giải |
H = 704 pixels ; V= 576 lines |
|
Chuẩn nén hình |
H.264 |
|
Ngõ ra màn hình A |
Full & Multi-Screen output, BNC connector, NTSC/EIA or |
|
PAL/CCIR compatible |
||
VGA |
Same display content as monitor A |
|
Ngõ ra màn hình B |
Full & Multi-Screen output, BNC connector, NTSC/EIA or |
|
PAL/CCIR compatible |
||
Hiển thị nhiều khung hình TVR40016 |
1 Khung hình, 4, 8 hoặc 16. |
|
Tương thích |
N4131 |
|
Ghi hình |
|
|
Ổ cứng HDD |
Hỗ trợ 6-HDD SATA SMART |
|
Độ phân giải |
4CIF (704x576), 2CIF (704x288), CIF (352x288) và QCIF (176x144) |
|
TVR 4016 |
400fps CIF, 200fps 2CIF, 100fps 4CIF |
|
Băng thông |
Up to 2 Mbit/sec. per ch. scalable |
|
Chế độ |
Manual, Schedule, Motion and Alarm |
|
Audio |
|
|
Chuẩn nén |
OggVorbis, 16 Kbps |
|
Ngõ vào |
8 hoặc 16 kênh, BNC |
|
Ngõ ra |
1 BNC |
|
Video Motion, Privacy Masking and Tampering Detection |
|
|
Zones per camera |
396 zones per camera (22 x 18 grid) |
|
Hệ điều hành |
|
|
OS |
VxWorks real-time OS |
|
Phân quyền |
Admin, Manager, Operator & 13 additional |
|
Mạng |
|
|
Kiểu |
10/100 Base-T, RJ-45 |
|
Giao thức |
TCP, IP, ARP, RARP, PPP, PPPoE, DHCP,SNMP |
|
Others |
ADSL modem and PSTN line for alarm video transmission |
|
e-SATA |
1 |
|
Ghi dữ liệu |
|
|
Âm thanh & Hình ảnh |
Ghi qua CD/DVD, USB2.0 hoặc e-SATA |
|
Kết nối |
|
|
Cổng RS-232 |
RJ-45 |
|
Cổng điều khiển PTZ RS-485 |
Screw terminal strip |
|
USB |
1 |
|
Keypad |
Screw terminal strip |
|
Alarm Handling |
|
|
Alarm Monitor |
Mon A or B (configurable) |
|
Alarm input |
8 or 16 programmable NO/NC |
|
Alarm output |
Form C alarm relay (4) |
|
Các đặc tính khác |
|
|
Điện áp ngõ vào |
90 to 135 VAC / 180 to 256 VAC, 47 to 63 Hz |
|
Nhiệt độ |
-10 to +50°C |
|
Độ ẩm |
10 to 90% |
|
Kích thước (W x H x D) |
435 x 95 x 455 mm, 19-inch (2U) |
|
Khối lượng |
Max. 11kg |
|
Giá treo |
Rack mount kit optional |
|
Cấu hình tối thiểu truy cập từ xa |
|
|
Tốc độ CPU |
1 GHz or faster |
|
Bộ nhớ |
1 GB RAM minimum |
|
Hệ điều hành |
Windows® XP, Vista or Windows 7 |
|
DirectX |
9.0 or later |
|
Trình duyệt |
Microsoft® Internet Explorer 6.0 or later |
|
Trụ sở Tp. Hồ Chí Minh: Văn phòng 2, Tầng 8, Tòa nhà Pearl Plaza - 561A Điện Biên Phủ, Phường 25, Q. Bình Thạnh
Trung tâm DVKH: 4-6 Phạm Thận Duật, P. Thạnh Mỹ Lợi, Tp. Thủ Đức
CN Hà Nội: Tầng 4 tháp T2 Toà nhà Times Tower, HACC1, 35 Lê Văn Lương, Nhân Chính, Q.Thanh Xuân
CN Đà Nẵng: 135/1 Huỳnh Thúc Kháng, P.Bình Hiên, Q.Hải Châu
HOTLINE: 0886 64 31 95 - Email: info@idtvietnam.net
Bình luận
Xem thêm