BỘ LƯU ĐIỆN APC SUA1500I
BỘ LƯU ĐIỆN APC SUA1500I - APC Smart-UPS 1500VA USB & Serial 230V hay gọi tắt là SUA1500I chuyên dùng cho thiết bị như NAS, máy tính, camera, thiết bị phát wifi,...
Thông số kỹ thuật UPS APC SUA1500I:
- Công suất 980 Watts / 1500 VA
- Đầu vào / đầu ra 230V
- Giao diện cổng DB-9 RS-232, USB, SmartSlot
- Thời gian lưu điện: Chạy bán tải 23.9 phút (490Watts)
- Chạy toàn tải 6.7 phút (980 Watts)
- Công nghệ Line Interactive
Model Name |
APC Smart-UPS 1500VA USB & Serial 230V |
|
---|---|---|
Includes |
CD with software , Smart UPS signalling RS-232 cable , USB cable , User Manual |
|
Standard Lead Time |
Usually in Stock |
Output Power Capacity |
980 Watts / 1500 VA |
||
---|---|---|---|
Max Configurable Power (Watts) |
980 Watts / 1500 VA |
||
Nominal Output Voltage |
230V |
||
Output Voltage Note |
Configurable for 220 : 230 or 240 nominal output voltage |
||
Output Voltage Distortion |
Less than 5% at full load |
||
Output Frequency (sync to mains) |
47 - 53 Hz for 50 Hz nominal , 57 - 63 Hz for 60 Hz nominal
|
||
|
Line Interactive | ||
Waveform Type |
Sine wave |
||
Output Connections |
(2) IEC Jumpers (Battery Backup) , (8) IEC 320 C13 (Battery Backup) |
Nominal Input Voltage |
230V |
|
---|---|---|
Input Frequency |
50/60 Hz +/- 3 Hz (auto sensing) |
|
Input Connections |
IEC-320 C14 |
|
Input voltage range for main operations |
160 - 286 V |
|
Input voltage adjustable range for mains operation |
151 - 302V |
Battery Type |
Maintenance-free sealed Lead-Acid battery with suspended electrolyte : leakproof |
|
---|---|---|
Typical recharge time |
3 hour(s) |
|
Replacement Battery |
RBC7 |
|
RBC Quantity |
1 |
Interface Port(s) |
DB-9 RS-232 , SmartSlot , USB |
|
---|---|---|
Available SmartSlot™ Interface Quantity |
1 |
|
Control panel |
LED status display with load and battery bar-graphs and On Line : On Battery : Replace Battery : and Overload Indicators |
|
Audible Alarm |
Alarm when on battery : distinctive low battery alarm : configurable delays |
|
Emergency Power Off (EPO) |
Optional |
Surge energy rating |
480 Joules |
|
---|---|---|
Filtering |
Full time multi-pole noise filtering : 0.3% IEEE surge let-through : zero clamping response time : meets UL 1449 |
Maximum Height |
216.0 mm |
|
---|---|---|
Maximum Width |
170.0 mm |
|
Maximum Depth |
439.0 mm |
|
Net Weight |
24.09 kg |
|
Shipping Weight |
27.0 kg |
|
Shipping Height |
370.0 mm |
|
Shipping Width |
330.0 mm |
|
Shipping Depth |
590.0 mm |
|
Master Carton Units |
1.0 |
|
Color |
Black |
|
Units per Pallet |
12.0 |
Operating Environment |
0 - 40 °C |
|
---|---|---|
Operating Relative Humidity |
0 - 95 % |
|
Operating Elevation |
0-3000 meters |
|
Storage Temperature |
-15 - 45 °C |
|
Storage Relative Humidity |
0 - 95 % |
|
Storage Elevation |
0-15000 meters |
|
Audible noise at 1 meter from surface of unit |
45.000 dB |
|
Online Thermal Dissipation |
135.000 BTU/hr |
Approvals |
C-tick , CE , EN 50091-1 , EN 50091-2 , GOST , VDE |
|
---|---|---|
Standard warranty |
2 years repair or replace |
RoHS |
Compliant |
|
---|---|---|
REACH |
REACH: Contains No SVHCs |
|
Other Environmental Compliance |
China RoHS |
Trụ sở Tp. Hồ Chí Minh: Văn phòng 2, Tầng 8, Tòa nhà Pearl Plaza - 561A Điện Biên Phủ, Phường 25, Q. Bình Thạnh
Trung tâm DVKH: 4-6 Phạm Thận Duật, P. Thạnh Mỹ Lợi, Tp. Thủ Đức
CN Hà Nội: Tầng 4 tháp T2 Toà nhà Times Tower, HACC1, 35 Lê Văn Lương, Nhân Chính, Q.Thanh Xuân
CN Đà Nẵng: 135/1 Huỳnh Thúc Kháng, P.Bình Hiên, Q.Hải Châu
HOTLINE: 0886 64 31 95 - Email: info@idtvietnam.net
Bình luận
Xem thêm