IDT phân phối UPS APC SUA1500RMI2U
APC Smart-UPS 1500VA USB & Serial RM 2U 230V
Bộ lưu điện SUA1500RMI2U chuyên dùng cho các thiết bị phòng server, Nas, camera, máy tính, thiết bị phát wifi,...Bộ lưu điện SUA1500RMI2U có sẵn giá đỡ để lắp UPS vào tủ rack, thiết kế nhỏ gọn, tiết kiệm được không gian.
Bộ lưu điện SUA1500RMI2U giải pháp tối ưu cho các thiết bị phòng server.
Model Name |
APC Smart-UPS 1500VA USB & Serial RM 2U 230V
|
|
---|---|---|
Includes |
CD with software , Rack Mounting brackets , Rack Mounting support rails , Smart UPS signalling RS-232 cable , USB cable , User Manual
|
|
Standard Lead Time |
Usually in Stock
|
|
Product Distribution |
Brazil
|
Output Power Capacity |
980 Watts / 1500 VA
|
|
---|---|---|
Max Configurable Power (Watts) |
980 Watts / 1500 VA
|
|
Nominal Output Voltage |
230V
|
|
Output Voltage Note |
Configurable for 220 : 230 or 240 nominal output voltage
|
|
Output Voltage Distortion |
Less than 5% at full load
|
|
Output Frequency (sync to mains) |
47 - 53 Hz for 50 Hz nominal , 57 - 63 Hz for 60 Hz nominal
|
|
Line Interactive
|
||
Waveform Type |
Sine wave
|
|
Output Connections |
(2) IEC Jumpers (Battery Backup) , (4) IEC 320 C13 (Battery Backup)
|
Nominal Input Voltage |
230V
|
|
---|---|---|
Input Frequency |
50/60 Hz +/- 3 Hz (auto sensing)
|
|
Input Connections |
IEC-320 C14
|
|
Input voltage range for main operations |
160 - 286 V
|
|
Input voltage adjustable range for mains operation |
151 - 302V
|
Battery Type |
Maintenance-free sealed Lead-Acid battery with suspended electrolyte : leakproof
|
|
---|---|---|
Typical recharge time |
3 hour(s)
|
|
Replacement Battery |
RBC24
|
|
RBC Quantity |
1
|
Interface Port(s) |
DB-9 RS-232 , SmartSlot , USB
|
|
---|---|---|
Available SmartSlot™ Interface Quantity |
1
|
|
Control panel |
LED status display with load and battery bar-graphs and On Line : On Battery : Replace Battery : and Overload Indicators
|
|
Audible Alarm |
Alarm when on battery : distinctive low battery alarm : configurable delays
|
|
Emergency Power Off (EPO) |
Optional
|
Surge energy rating |
480 Joules
|
|
---|---|---|
Filtering |
Full time multi-pole noise filtering : 0.3% IEEE surge let-through : zero clamping response time : meets UL 1449
|
Maximum Height |
89.0 mm
|
|
---|---|---|
Maximum Width |
432.0 mm
|
|
Maximum Depth |
457.0 mm
|
|
Rack Height |
2 U
|
|
Net Weight |
28.64 kg
|
|
Shipping Weight |
31.91 kg
|
|
Shipping Height |
254.0 mm
|
|
Shipping Width |
594.0 mm
|
|
Shipping Depth |
603.0 mm
|
|
Master Carton Units |
1.0
|
|
Color |
Black
|
|
Units per Pallet |
8.0
|
Operating Environment |
0 - 40 °C
|
|
---|---|---|
Operating Relative Humidity |
0 - 95 %
|
|
Operating Elevation |
0-3000 meters
|
|
Storage Temperature |
-15 - 45 °C
|
|
Storage Relative Humidity |
0 - 95 %
|
|
Storage Elevation |
0-15000 meters
|
|
Audible noise at 1 meter from surface of unit |
46.000 dB
|
|
Online Thermal Dissipation |
171.000 BTU/hr
|
Approvals |
C-tick , CE , EN 50091-1 , EN 50091-2 , TUV , VDE
|
|
---|---|---|
Standard warranty |
2 years repair or replace
|
RoHS |
Compliant
|
|
---|---|---|
Other Environmental Compliance |
China RoHS
|
Trụ sở Tp. Hồ Chí Minh: Văn phòng 2, Tầng 8, Tòa nhà Pearl Plaza - 561A Điện Biên Phủ, Phường 25, Q. Bình Thạnh
Trung tâm DVKH: 4-6 Phạm Thận Duật, P. Thạnh Mỹ Lợi, Tp. Thủ Đức
CN Hà Nội: Tầng 4 tháp T2 Toà nhà Times Tower, HACC1, 35 Lê Văn Lương, Nhân Chính, Q.Thanh Xuân
CN Đà Nẵng: 135/1 Huỳnh Thúc Kháng, P.Bình Hiên, Q.Hải Châu
HOTLINE: 0886 64 31 95 - Email: info@idtvietnam.net
Bình luận
Xem thêm