Bình CSB GP - 12170B1 - CSB 12V17Ah
ẮC QUY CSB GP 12170 có độ bền lên đến 5 năm phục vụ chế độ chờ hoặc hơn 260 chu kỳ với 100% xả phục vụ chu kỳ.
Như với tất cả các loại pin CSB, tất cả đều có thể sạc lại, hiệu quả cao, rò rỉ bằng chứng và bảo trì miễn phí.
Thông tin chi tiết về Bình CSB GP - 12170B1 - CSB 12V17Ah
|
|
Cells Per Unit | 6 |
Voltage Per Unit | 12 V |
Capacity | 17 Ah @ 20hr-rate to 1.75V per cell @ 25°C (77°F) |
Weight (kg) | Approx. 5.5 kg. (12.13 lbs.) |
Maximum Discharge current (A) | 230 A (5sec.) |
Internal Resistance Approx. | Approx. 16 mΩ |
Operating Temperature Range |
Discharge:-15℃~50℃(5°F~122°F) Charge:-15℃~40℃(5°F~104°F) Storage:-15℃~40℃(5°F~104°F) |
Nominal Operating Temperature Range | 25°C ± 3°C (77°F ± 5°F) |
Float charging voltage | 13.5 to 13.8 VDC/unit Average at 25°C (77°F) |
Recommended Maximum Charging current limit | 5.1A |
Equalization and Cycle Service | 14.4 to 15.0 VDC/unit Average at 25°C (77°F) |
Self Discharge | It should be more than 75% of the capacity that before storage after stocked for 6 months at ambient temp. 25℃ |
Terminal | B1/B3-L terminal to accept M5 nut & bolt |
Container Material | ABS(UL94-HB) & Flammability resistance of(UL94-V0) can be available upon request. |
|
|
|
Constant Current Discharge Characteristics Unit:Amperes (25°C,77°F) |
F.V/Time | 5MIN | 10MIN | 15MIN | 30MIN | 60MIN | 90MIN | 2HR | 3HR | 5HR | 8HR | 10HR | 20HR |
1.60V | 80.20 | 50.90 | 38.50 | 23.40 | 13.80 | 10.10 | 8.03 | 5.72 | 3.63 | 2.37 | 1.93 | 1.00 |
1.67V | 71.20 | 47.50 | 36.50 | 22.90 | 13.70 | 10.00 | 7.99 | 5.69 | 3.61 | 2.35 | 1.90 | 0.95 |
1.70V | 67.40 | 45.80 | 35.60 | 22.70 | 13.60 | 10.00 | 7.97 | 5.67 | 3.61 | 2.35 | 1.89 | 0.94 |
1.75V | 61.00 | 43.10 | 34.10 | 22.30 | 13.40 | 9.86 | 7.92 | 5.64 | 3.59 | 2.32 | 1.86 | 0.91 |
1.80V | 54.50 | 40.20 | 32.70 | 21.80 | 13.30 | 9.79 | 7.87 | 5.61 | 3.58 | 2.30 | 1.83 | 0.88 |
1.85V | 48.00 | 37.30 | 31.00 | 21.20 | 13.10 | 9.68 | 7.80 | 5.56 | 3.56 | 2.27 | 1.80 | 0.85 |
Constant Power Discharge Characteristics Unit:Watts (25°C,77°F) |
F.V/Time | 5MIN | 10MIN | 15MIN | 30MIN | 60MIN | 90MIN | 2HR | 3HR | 5HR | 8HR | 10HR | 20HR |
1.60V | 890.00 | 583.00 | 449.00 | 281.00 | 166.00 | 121.00 | 96.40 | 68.60 | 43.60 | 28.40 | 23.10 | 12.00 |
1.67V | 790.00 | 544.00 | 423.00 | 275.00 | 164.00 | 120.00 | 96.00 | 68.50 | 43.40 | 28.30 | 22.80 | 11.50 |
1.70V | 748.00 | 527.00 | 413.00 | 272.00 | 163.00 | 119.00 | 95.80 | 68.40 | 43.30 | 28.20 | 22.70 | 11.30 |
1.75V | 677.00 | 493.00 | 395.00 | 267.00 | 161.00 | 119.00 | 95.30 | 67.90 | 43.20 | 27.90 | 22.40 | 10.90 |
1.80V | 605.00 | 460.00 | 377.00 | 261.00 | 160.00 | 118.00 | 94.60 | 67.30 | 43.00 | 27.60 | 22.00 | 10.50 |
1.85V | 533.00 | 427.00 | 361.00 | 254.00 | 158.00 | 116.00 | 93.80 | 66.80 | 42.90 | 27.30 | 21.70 |
10.10 |
Cần tư vấn hay hỗ trợ THAY PIN CHO UPS, vui lòng liên hệ 0906 05 38 27 để được Tư vấn miễn phí.
HOTLINE: 086 659 6231 | 0906 05 38 27
Email: info@idtvietnam.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ:
IDT Việt Nam
Trụ sở Tp. Hồ Chí Minh:
68 Nguyễn Huệ, P. Bến Nghé, Q.1.
6 Phạm Thận Duật, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q.2
Chi nhánh Đà Nẵng:
135/1 Huỳnh Thúc Kháng, P.Bình Hiên, Q.Hải Châu
Chi nhánh Hà Nội:
Số 2, ngõ 160/31/3 đường Hoàng Mai, P. Hoàng Văn Thụ, Q.Hoàng Mai, Hà Nội
Bình luận
Xem thêm