Quạt Condenser (AC Axial Fan - Hyblade- Quạt có lồng, có cánh và motor theo tiêu chuẩn), Model: S4E500AM0301
S4E500-AM03-01
AC axial fan - HyBlade
Motor: M4E110-GF
Quạt hướng trục S4E500-AM03-01 AC Axial Fan - Hyblade- Quạt có lồng, có cánh và motor theo tiêu chuẩn) có lưu lượng lớn, công suất lớn, và độ ồn thấp.
Quạt S4E500-AM03-01 được cấu tạo với mô tơ tiêu chuẩn hang Ebmpapst trông sang trọng, với chất liệu thép chất lượng cao với cánh bằng nhôm đúc cho độ bền cao. Ebmpapst bảo hành 12 tháng.
Quạt hướng trục S4E500-AM03-01 của Ebmpapst ứng dụng: tăng áp cho đường ống, thông gió làm mát, hút nhiệt nóng, hút hút gió thải, khí thải, hút bụi bẩn lơ lửng trong không khí gây ảnh hưởng đến sức khỏe con người, đồng thời cung cấp nguồn không khí trong lành, mát mẻ từ tự nhiên vào. S4E500-AM03-01 được lắp tại:
+ các tầng hầm của tòa nhà để hút và lọc bụi bẩn, khí bẩn đồng thời thông gió tầng hầm.
+ hay các nhà xưởng nhựa, hóa chất, những nơi có chất độc hại cho con người;
+ Hút khói bếp và thông gió cho các bếp ăn công nghiệp,
+ thông gió trang trại, lắp vào dàn nóng của máy lạnh chính xác, dàn lạnh của kho lạnh, lắp vào tháp giải nhiệt,…
Quạt hướng trục S4E500-AM03-01 của Ebmpapst được chứng nhận xuất xưởng rõ ràng, sản phẩm mới 100%, được IDT nhập khẩu trực tiếp từ nhà máy và phân phối tại Việt Nam.
CÁC LƯU Ý KHI CHỌN QUẠT S4E500-AM03-01:
+ Chọn công suất và lưu lượng gió phù hợp,
+ Vị trí lắp đặt, diện tích để lắp quạt,
+ Kích thước quạt có phù hợp với thiết bị,….
Technical Description
Motor size | 110 |
---|---|
Size | 500 mm |
Rotor surface | Painted black |
Terminal box material | PC/ABS plastic, black |
Blade material | Press-fitted sheet steel blank, sprayed with PP plastic |
Guard grille material | Steel, phosphated and coated with black plastic |
Number of blades | 5 |
Airflow direction | V |
Direction of rotation | Counterclockwise, viewed toward rotor |
Degree of protection | IP54 |
Insulation class | "F" |
Moisture (F) / Environmental (H) protection class | H2 |
Max. permitted ambient temp. for motor (transport/storage) | + 80 °C |
Min. permitted ambient temp. for motor (transport/storage) | - 40 °C |
Installation position | Shaft horizontal or rotor on bottom; rotor on top on request |
Condensation drainage holes | On rotor side |
Mode | S1 |
Motor bearing | Ball bearing |
Touch current according to IEC 60990 (measuring circuit Fig. 4, TN system) | <= 3,5 mA |
Electrical hookup | Terminal box / Via terminal box, capacitor integrated and connected |
Motor protection | Thermal overload protector (TOP) with basic insulation |
with cable | Axial |
Protection class | I (with customer connection of protective earth) |
Motor capacitor according to EN 60252-1 in safety protection class | S0 |
Conformity with standards | EN 61800-5-1 / CE |
Approval | CCC / CSA C22.2 No. 100 / EAC / VDE / UL 1004-1 |
Data according to ErP directive
Installation category | A |
---|---|
Efficiency category | Static |
Closed-loop speed control | - |
Specific ratio* | 1 |
*Specific ratio = 1 + psf / 100 000 |
Actual | Request 2015 | ||
---|---|---|---|
Overall efficiency ηe | 32,5 | 32,5 | |
Efficiency grade N | 40 | 40 | |
Power input Pe | KW | 0,65 | |
Airflow qV | m3/h | 5765 | |
Pressure increase total | Pa | 129 | |
Speed n | min-1 | 1315 | |
Data established at point of optimum efficiency |
Nominal data
Phase | 1~ | |
---|---|---|
Type of voltage | AC | |
Nominal voltage | in V | 230 |
Frequency | in Hz | 50 |
Type of data definition | maximum load | |
Valid for approval / standard | CE | |
Speed | in min-1 | 1300 |
Power input | in W | 680 |
Current draw | in A | 3 |
Motor capacitor | in µF | 12 |
Capacitor voltage | in V | 450 |
Max. back pressure | in Pa | 150 |
Min. ambient temperature | in °C | -40 |
Cần thêm chi tiết, click here để đến trang web hãng Ebmpapst
Trụ sở Tp. Hồ Chí Minh: Văn phòng 2, Tầng 8, Tòa nhà Pearl Plaza - 561A Điện Biên Phủ, Phường 25, Q. Bình Thạnh
Trung tâm DVKH: 4-6 Phạm Thận Duật, P. Thạnh Mỹ Lợi, Tp. Thủ Đức
CN Hà Nội: Tầng 4 tháp T2 Toà nhà Times Tower, HACC1, 35 Lê Văn Lương, Nhân Chính, Q.Thanh Xuân
CN Đà Nẵng: 135/1 Huỳnh Thúc Kháng, P.Bình Hiên, Q.Hải Châu
HOTLINE: 0886 64 31 95 - Email: info@idtvietnam.net
Bình luận
Xem thêm